Chi tiết sản phẩm
Chống sét lan truyền Hakel PIIIM-275 DS/1+1




Đặc tính
Thiết bị chống sét lan truyền 1 pha cho nguồn điện
- Model : PIIIM-275 DS/1+1
- Thương hiệu : Hakel
- Nước sx : Czech
+ Kiểm nghiệm đạt tiêu chuẩn : EN 61643-11 ed. 2 and IEC 61643-11 : TYP 2, CLASS II
+ Dạng kết nối : TT , TN-S
+ Điện áp tối đa hoạt động liên tục (UC) : 275 V AC / 350 V DC
+ Dòng xả tối đa (Imax) : 50 kA
+ Dòng xả danh định cho lớp 2 (8/20) (In) : 20 kA
+ Dòng tổng (8/20 µs) L+N->PE (Itotal) : 50 kA
+ Mức điện áp bảo vệ (Up) : <1,3 kV
+ Dòng xả kiểm tra tại lớp 1 (10/350) N/PE (Iimp) : 20 kA
+ Điện áp quá mức tạm thời (TOV) L/N (UT) : 335 V/5 s
+ Điện áp quá mức tạm thời (TOV) N/PE (UT) : 1200 V/0,2 s
+ Thời gian đáp ứng của L/N (tA) : < 25 ns
+ Thời gian đáp ứng của N/PE (tA) : < 100 ns
+ Cầu chì bảo vệ tối đa : 160 A gL/gG
+ Khả năng chống ngắn mạch ( Ip) : 60 kArms
+ LPZ : 1-2
+ Vật liệu cấu thành : Polyamid PA6, UL94 V-0
+ Cấp bảo vệ : IP20
+ Dải nhiệt độ hoạt động (ϑ) : -40°C ... +80 °C
+ Mặt cắt ngang phần kết nối dây dẫn (at tightening moment of clamps 3 Nm) : 25 mm2 (solid),16 mm2 (wire)
+ Dạng lắp đặt : DIN rail 35 mm
+ Trạng thái báo lỗi (S) : green - ok / red - failure
+ Khả năng tín hiệu đóng ngắt (DS) (recommended cross-section of remote monitoring max.1 mm2) : AC: 250 V / 0,5 A, DC: 250 V / 0,1 A
+ Tuổi thọ : min. 100 000 h
+ Trọng lượng (m ):166 g
+ Số mã thiết bị : 27 015
Thông số kỹ thuật
Thiết bị chống sét lan truyền 1 pha cho nguồn điện
- Model : PIIIM-275 DS/1+1
- Thương hiệu : Hakel
- Nước sx : Czech
+ Kiểm nghiệm đạt tiêu chuẩn : EN 61643-11 ed. 2 and IEC 61643-11 : TYP 2, CLASS II
+ Dạng kết nối : TT , TN-S
+ Điện áp tối đa hoạt động liên tục (UC) : 275 V AC / 350 V DC
+ Dòng xả tối đa (Imax) : 50 kA
+ Dòng xả danh định cho lớp 2 (8/20) (In) : 20 kA
+ Dòng tổng (8/20 µs) L+N->PE (Itotal) : 50 kA
+ Mức điện áp bảo vệ (Up) : <1,3 kV
+ Dòng xả kiểm tra tại lớp 1 (10/350) N/PE (Iimp) : 20 kA
+ Điện áp quá mức tạm thời (TOV) L/N (UT) : 335 V/5 s
+ Điện áp quá mức tạm thời (TOV) N/PE (UT) : 1200 V/0,2 s
+ Thời gian đáp ứng của L/N (tA) : < 25 ns
+ Thời gian đáp ứng của N/PE (tA) : < 100 ns
+ Cầu chì bảo vệ tối đa : 160 A gL/gG
+ Khả năng chống ngắn mạch ( Ip) : 60 kArms
+ LPZ : 1-2
+ Vật liệu cấu thành : Polyamid PA6, UL94 V-0
+ Cấp bảo vệ : IP20
+ Dải nhiệt độ hoạt động (ϑ) : -40°C ... +80 °C
+ Mặt cắt ngang phần kết nối dây dẫn (at tightening moment of clamps 3 Nm) : 25 mm2 (solid),16 mm2 (wire)
+ Dạng lắp đặt : DIN rail 35 mm
+ Trạng thái báo lỗi (S) : green - ok / red - failure
+ Khả năng tín hiệu đóng ngắt (DS) (recommended cross-section of remote monitoring max.1 mm2) : AC: 250 V / 0,5 A, DC: 250 V / 0,1 A
+ Tuổi thọ : min. 100 000 h
+ Trọng lượng (m ):166 g
+ Số mã thiết bị : 27 015