Chi tiết sản phẩm
Bộ phát tín hiệu micro không dây cài ve áo MW1‑LTX‑F5




Đặc tính
Bộ phát tín hiệu micro không dây cài ve áo MW1‑LTX‑F5
- Lựa chọn kênh tự động - 193 kênh UHF
- Công nghệ xử lý tín hiệu PLL
- Màn hình LCD hiển thị trạng thái pin và kênh
- Chức năng khóa
Bộ phát tín hiệu micro không dây cài ve áo MW1‑LTX‑F5 là một phần của hệ thống micro không dây Bosch. Toàn bộ hệ thống bao gồm bộ nhận sóng không dây (MW1-RX-F1 hoặc MW1-RX-F2), Bộ phát sóng không dây đeo lưng (MW1-LTX-F1 hoặc MW1-LTX-F2) kèm Micro cài áo, bộ phát sóng không dây gắn sẵn trong Miro cầm tay (MW1-HTX-F1 hoặc MW1-HTX-F2).
Thông số kỹ thuật
Bộ phát tín hiệu micro không dây cài ve áo MW1‑LTX‑F5
- Lựa chọn kênh tự động - 193 kênh UHF
- Công nghệ xử lý tín hiệu PLL
- Màn hình LCD hiển thị trạng thái pin và kênh
- Chức năng khóa
Bộ phát tín hiệu micro không dây cài ve áo MW1‑LTX‑F5 là một phần của hệ thống micro không dây Bosch. Toàn bộ hệ thống bao gồm bộ nhận sóng không dây (MW1-RX-F1 hoặc MW1-RX-F2), Bộ phát sóng không dây đeo lưng (MW1-LTX-F1 hoặc MW1-LTX-F2) kèm Micro cài áo, bộ phát sóng không dây gắn sẵn trong Miro cầm tay (MW1-HTX-F1 hoặc MW1-HTX-F2).
Loại micro | Đeo hông |
Pin | 2 x LR6/AA/UM3 1,5 V |
Tuổi thọ pin | Xấp xỉ 15 giờ |
Điều biến | Điều biến tần số FM |
Chọn tần số | Điều khiển xử lý tín hiệu PLL |
Dải tần số | MW1-LTX-F1: 790 tới 814 MHzMW1-LTX-F2: 852 to 876 MHz |
Kênh | 193 kênh với bước nhảy 125 kHz |
Độ ổn định tần số | ±0,005% |
Lệch hướng tần số | ± 48 kHz |
Tỷ lệ S/N | >102 dB |
Đầu ra RF | 10 mW |
Loại bỏ tạp nhiễu | >60 dBc |
Dải động | >110 dB |
Hồi đáp | Từ 50 Hz tới 15 kHz |
Giảm ồn | Âm thử & tắt tiếng ồn |
Đầu nối | XLR cỡ nhỏ (tiểu QG) |
Dải tần số | từ 100 Hz tới 12 kHz |
Giản đồ có cực | Hai hướng |
Độ nhạy (1 kHz) | -70 dB ± 3 dB |
Trở kháng | 2,2 kohm ±30% |
SPL tối đa dành cho 1% THD | 130 dB(SPL) |
Kích thước (C x R x D) | 105 x 78 x 34 mm không có ăng-ten |
Màu | Than |
Trọng lượng | 176 g |
Kích thước (D x S) | 30 x 16 mm |
Màu | Than |
Trọng lượng | 20 g |
Chiều dài cáp | 1 m |
Nhiệt độ hoạt động | Từ -25 °C tới +55 °C |
Nhiệt độ bảo quản | Từ -40 °C tới +70 °C |
Độ ẩm tương đối | <95% |