Chi tiết sản phẩm

Chi tiết sản phẩm

Loa treo tường LB2-UC15-D1 và LB2-UC30-D1

Loa treo tường LB2-UC15-D1 và LB2-UC30-D1
Loa treo tường LB2-UC15-D1 và LB2-UC30-D1 Loa treo tường LB2-UC15-D1 và LB2-UC30-D1 Loa treo tường LB2-UC15-D1 và LB2-UC30-D1

Đặc tính

Loa hôp treo tường có 4 model sau : LB2-UC15-D1, LB2-UC15-L1 , LB2-UC30-D1 ,LB2-UC30-L1

- Có 2 màu đen và trắng

- Thiết kế đẹp, có thể chỉnh được hướng phát.

- Thay đổi công suất tùy ý

- Thích hợp gắn ở văn phòng,quán,nhà ...

Thông số kỹ thuật

Loa hôp treo tường có 4 model sau : LB2-UC15-D1, LB2-UC15-L1 , LB2-UC30-D1 ,LB2-UC30-L1

- Có 2 màu đen và trắng

- Thiết kế đẹp, có thể chỉnh được hướng phát.

- Thay đổi công suất tùy ý

- Thích hợp gắn ở văn phòng,quán,nhà ...

Product LB2-UC15-D1; LB2-UC15-L1;, LB2-UC30-D1; LB2-UC30-L1
Description Premium‑sound Cabinet Loudspeaker , Premium‑sound Cabinet Loudspeaker
Maximum power 22.5 W , 45 W
Rated power (PHC) 15 W , 30 W
Power tapping 15/7.5/3.75/1.9 W , 30/15/7.5/3.75 W
Sound pressure levelat rated power / 1 W (1 kHz, 1 m) 98/86 dB (SPL) , 105/90 dB (SPL)
Effective frequency range (-10 dB) 95 Hz to 19.5 kHz , 100 Hz to 18.5 kHz
Opening angleat 1 kHz / 4 kHz (-6 dB) 179° / 101° (hor.)168° / 35° (ver.) , 160° / 81° (hor.)150° / 90° (ver.)
Rated input voltage 11/70/100 V , 15.5/70/100 V
Rated impedance 8/326/667 ohm , 8/163/333 ohm
Transducers 101.6 mm (4”) woofer, 13 mm (0.51 “) dome tweeter , 127 mm (5”) woofer, 13 mm (0.51 “) dome tweeter
Connection 2 m (78.8 in.) two‑wire cable , 2 m (78.8 in.) two‑wire cable
Dimensions (HxWxD) 205x136x117 mm 8.07x5.35x4.60 in , 250x 60x140 mm 9.84x6.30x5.51 in
Weight Approx. 1.9 kg (4.18 lb) , Approx. 2.4 kg (5.29 lb)
Color White (RAL 9010) (L) or Charcoal (RAL 7021) (D) , White (RAL 9010) (L) or Charcoal (RAL 7021) (D)
Operating temperature -25 ºC to +55 ºC (-13 ºF to +131 ºF)
Storage temperature -40 ºC to +70 ºC (-40 ºF to +158 ºF)
Relative humidity <95%
 

 

Phụ kiện