Chi tiết sản phẩm

Chi tiết sản phẩm

Thiết bị chống sét lan truyền 1 pha SPC 25 DS/1+1 HAKEL

Thiết bị chống sét lan truyền 1 pha SPC 25 DS/1+1 HAKEL
Thiết bị chống sét lan truyền 1 pha SPC 25 DS/1+1 HAKEL Thiết bị chống sét lan truyền 1 pha SPC 25 DS/1+1 HAKEL Thiết bị chống sét lan truyền 1 pha SPC 25 DS/1+1 HAKEL

Đặc tính

Thiết bị chống sét lan truyền 1 pha cho nguồn điện

- Model : SPC25 DS/1+1

- Thương hiệu :  Hakel

- Nước sx :  Czech

+  Kiểm nghiệm đạt tiêu chuẩn : EN 61643-11 ed. 2 and IEC 61643-11 : TYP 1+2, CLASS I+II

+ Dạng kết nối  : TT , TN-S

+  Điện áp tối đa hoạt động liên tục (UC)  275 V AC / 350 V DC

+ Dòng xả tối đa  (Imax) 50 kA

+ Dòng xả danh định cho lớp 2 (8/20) (In) 25 kA

+ Dòng tổng  (8/20 µs) L+N->PE (Itotal) 100 kA

+ Mức điện áp bảo vệ (Up) : <1,2 kV

+ Dòng xả kiểm tra tại lớp 1 (10/350) N/PE (Iimp)  50 kA

+ Điện áp quá mức tạm thời (TOV) L/N (UT) 335 V/5 s

+ Điện áp quá mức tạm thời (TOV) N/PE (UT) 1200 V/0,2 s

+ Thời gian đáp ứng của  L/N (tA) < 25 ns

+ Thời gian đáp ứng của  N/PE (tA)  < 100 ns

+ Cầu chì bảo vệ tối đa : 250 A gL/gG

+ Khả năng chống ngắn mạch ( Ip) :  80 kArms

+ LPZ  : 1-2

+ Vật liệu cấu thành  : Polyamid PA6, UL94 V-0

+ Cấp bảo vệ : IP20

+ Dải nhiệt độ hoạt động (ϑ) -40°C ... +80 °C

+ Mặt cắt ngang phần kết nối dây dẫn  (at tightening moment of clamps 3 Nm) : 35 mm2 (solid), 25 mm2 (wire)

+ Dạng lắp đặt : DIN rail 35 mm

+ Trạng thái báo lỗi (S) : Pushed in - ok / pushed out – failure

+  Khả năng tín hiệu đóng ngắt  (DS) (recommended cross-section of remote monitoring max.1   mm2) : AC: 250 V / 0,5 A, DC: 250 V / 0,1 A

+ Tuổi thọ  : min. 100 000 h

+ Trọng lượng (m ): 460 g

+ Số mã thiết bị : 10642

Thông số kỹ thuật

Thiết bị chống sét lan truyền 1 pha cho nguồn điện

- Model : SPC25 DS/1+1

- Thương hiệu :  Hakel

- Nước sx :  Czech

+  Kiểm nghiệm đạt tiêu chuẩn : EN 61643-11 ed. 2 and IEC 61643-11 : TYP 1+2, CLASS I+II

+ Dạng kết nối  : TT , TN-S

+  Điện áp tối đa hoạt động liên tục (UC)  275 V AC / 350 V DC

+ Dòng xả tối đa  (Imax) 50 kA

+ Dòng xả danh định cho lớp 2 (8/20) (In) 25 kA

+ Dòng tổng  (8/20 µs) L+N->PE (Itotal) 100 kA

+ Mức điện áp bảo vệ (Up) : <1,2 kV

+ Dòng xả kiểm tra tại lớp 1 (10/350) N/PE (Iimp)  50 kA

+ Điện áp quá mức tạm thời (TOV) L/N (UT) 335 V/5 s

+ Điện áp quá mức tạm thời (TOV) N/PE (UT) 1200 V/0,2 s

+ Thời gian đáp ứng của  L/N (tA) < 25 ns

+ Thời gian đáp ứng của  N/PE (tA)  < 100 ns

+ Cầu chì bảo vệ tối đa : 250 A gL/gG

+ Khả năng chống ngắn mạch ( Ip) :  80 kArms

+ LPZ  : 1-2

+ Vật liệu cấu thành  : Polyamid PA6, UL94 V-0

+ Cấp bảo vệ : IP20

+ Dải nhiệt độ hoạt động (ϑ) -40°C ... +80 °C

+ Mặt cắt ngang phần kết nối dây dẫn  (at tightening moment of clamps 3 Nm) : 35 mm2 (solid), 25 mm2 (wire)

+ Dạng lắp đặt : DIN rail 35 mm

+ Trạng thái báo lỗi (S) : Pushed in - ok / pushed out – failure

+  Khả năng tín hiệu đóng ngắt  (DS) (recommended cross-section of remote monitoring max.1   mm2) : AC: 250 V / 0,5 A, DC: 250 V / 0,1 A

+ Tuổi thọ  : min. 100 000 h

+ Trọng lượng (m ): 460 g

+ Số mã thiết bị : 10642

Phụ kiện